  | [siêu thị] | 
|   |   | supermarket | 
|   |   | Anh có hay mua sắm ở siêu thị này hay không? | 
|   | Do you often shop at this supermarket? | 
|   |   | ' Có bán ở khắp các siêu thị ' | 
|   | 'On sale at a supermarket near you' | 
|   |   | Xe đẩy mua hàng trong siêu thị | 
|   | Shopping trolley; shopping cart |